Có 1 kết quả:
把舵 bǎ duò ㄅㄚˇ ㄉㄨㄛˋ
bǎ duò ㄅㄚˇ ㄉㄨㄛˋ [bǎ tuó ㄅㄚˇ ㄊㄨㄛˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold the rudder
(2) to hold (to take, to be at) the helm
(3) to steer
(2) to hold (to take, to be at) the helm
(3) to steer
Bình luận 0
bǎ duò ㄅㄚˇ ㄉㄨㄛˋ [bǎ tuó ㄅㄚˇ ㄊㄨㄛˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0